- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.4012 MIL
Nhan đề: Strategic management /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20383 |
---|
005 | 202104280830 |
---|
008 | 050302s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070427917 |
---|
035 | |a32969718 |
---|
035 | ##|a32969718 |
---|
039 | |a20241208231838|bidtocn|c20210428083017|danhpt|y20050302000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.4012|220|bMIL |
---|
100 | 1 |aMiller, Alex|d1956- |
---|
245 | 10|aStrategic management /|cAlex Miller, Gregory G. Dess. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1996 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.), col. maps ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aMcGraw-Hill series in management |
---|
500 | |aRev. and updated ed. of: Strategic management / Gregory G. Dess, Alex Miller. 1992. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aStrategic planning |
---|
650 | 07|aChiến lược kinh doanh|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aStrategic planning|xCase studies. |
---|
653 | 0 |aChiến lược kinh doanh |
---|
653 | 0 |aHoạch định chiến lược |
---|
700 | 1 |aDess, Gregory G. |
---|
700 | 1 |tQuản lý chiến lược |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016034 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016034
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.4012 MIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|