|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20396 |
---|
005 | 202104221014 |
---|
008 | 050225s1970 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130024368 |
---|
035 | |a1456365202 |
---|
035 | |a1456365202 |
---|
035 | ##|a1083181266 |
---|
039 | |a20241209113631|bidtocn|c20241209104020|didtocn|y20050225000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.15|bHOR |
---|
100 | 1 |aHorngren, Charles T,|d1926- |
---|
245 | 10|aAccounting for management control : |ban introduction / |cCharles T. Horngren. |
---|
250 | |a2d ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J.: |bPrentice-Hall, |c[1970]. |
---|
300 | |axvii.589 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aManagerial accounting |
---|
650 | 00|aQuản trị |
---|
650 | 00|aKế toán |
---|
650 | 07|aQuản lí|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKế toán quản lí |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005176 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005176
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.15 HOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào