|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20399 |
---|
008 | 080318s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386726 |
---|
039 | |a20241202104736|bidtocn|c20080318000000|dhangctt|y20080318000000|znhavt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bTRQ |
---|
090 | |a959.704|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | 10|aChế độ ruộng đất ở Việt Nam :. |nTập 1,|pThế kỷ XI - XV / : |bThế kỷ XI - XVIII. / |cTrương Hữu Quýnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1982 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aĐất đai|xChế độ|zViệt Nam|yThế kỉ 11-15|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐất đai. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 11-15 |
---|
653 | 0 |aChế độ. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào