|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11911 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 20406 |
---|
005 | 202009231533 |
---|
008 | 200923s1999 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418590 |
---|
039 | |a20241202165405|bidtocn|c20200923153314|dtult|y20100324000000|znhavt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bBUB |
---|
090 | |a428.02|bBUB |
---|
100 | 0 |aBùi, Tiến Bảo. |
---|
245 | 10|aLý thuyết dịch =|bInterpreting and translation coursebook /|cBùi Tiến Bảo, Đặng Xuân Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a51 p ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLí thuyết dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLý thuyết dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aNhập môn biên phiên dịch |
---|
700 | 0 |aĐặng, Xuân Thu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000041558, 000079715, 000079718 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041432 |
---|
890 | |a4|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041432
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041558
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000079715
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
4
|
000079718
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|