DDC
| 923.147 |
Tác giả CN
| Lê - Nin, V.I. |
Nhan đề
| V.I.Lê - Nin toàn tập. Tập 8, Tháng Chín 1903 - tháng Bảy 1904 / V.I Lê - Nin. |
Thông tin xuất bản
| Mát-xcơ-va : Nxb. Tiến Bộ, 1979 |
Mô tả vật lý
| 816 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Lãnh tụ-Liên Xô-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Lê Nin |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000012643 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000040770 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(3): 000040703, 000040733, 000040753 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20412 |
---|
005 | 202112101434 |
---|
008 | 211210s1979 ru vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382074 |
---|
039 | |a20241202114124|bidtocn|c20211210143442|dhuongnt|y20050228000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a923.147|bLEN |
---|
090 | |a923.147|bLEN |
---|
100 | 1 |aLê - Nin, V.I. |
---|
245 | 10|aV.I.Lê - Nin toàn tập.|nTập 8,|pTháng Chín 1903 - tháng Bảy 1904 /|cV.I Lê - Nin. |
---|
260 | |aMát-xcơ-va :|bNxb. Tiến Bộ,|c1979 |
---|
300 | |a816 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 1 |aLê Nin, V.I |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|zLiên Xô|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aLê Nin |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000012643 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000040770 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(3): 000040703, 000040733, 000040753 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012643
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040703
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
000040733
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
000040753
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
000040770
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào