|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11921 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 20416 |
---|
005 | 201812201102 |
---|
008 | 100326s | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181220110251|bmaipt|c20100326000000|dhangctt|y20100326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a782|bCON |
---|
090 | |a785|bCON |
---|
242 | |aConcert Bie Love makmaai|yeng |
---|
245 | 00|aคอนเสิร์ตบี้มากมาย.|h[film.] |
---|
300 | |agồm (1) CD. |
---|
650 | 07|aÂm nhạc|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTiếng Thái Lan|vĐĩa CD|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aDVD concert. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042612 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042612
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
785 CON
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào