|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20417 |
---|
005 | 202106101640 |
---|
008 | 050228s1981 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521226597 |
---|
035 | |a8337311 |
---|
035 | ##|a8337311 |
---|
039 | |a20241125201006|bidtocn|c20210610164043|dmaipt|y20050228000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bMAL |
---|
100 | 1 |aMaley, Alan |
---|
245 | 10|aLearning to listen :|btasks for developing listening skills /|cAlan Maley, Sandra Moulding |
---|
260 | |aNew York :|bCambridge University Press,|c1981 |
---|
300 | |a107 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation and phrase books |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aMoulding, Sandra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038001 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038001
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 MAL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào