|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20423 |
---|
005 | 201902220845 |
---|
008 | 080519s1991 vm| vm |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415144 |
---|
035 | ##|a221081226 |
---|
039 | |a20241203153842|bidtocn|c20190222084546|dhuett|y20080519000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avm |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.59707|bLUA |
---|
090 | |a346.59707|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật doanh nghiệp tư nhân ; : |bLuật công ty và hướng dẫn thi hành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Pháp lý,|c1991 |
---|
300 | |a103 tr. ;18 cm |
---|
490 | |aCộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
---|
650 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aLuật doanh nghiệp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào