|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11931 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 20427 |
---|
005 | 202307131011 |
---|
008 | 100406s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365894 |
---|
035 | ##|a1083189016 |
---|
039 | |a20241125202604|bidtocn|c20230713101149|dkhiembx|y20100406000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.136|bTAH |
---|
090 | |a629.136|bTAH |
---|
100 | 0 |aTạ, Thị Hồng. |
---|
245 | 10|aAirline reservation system using concurrency control :|bcomputer science /|cTạ Thị Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a60 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xKhoa học máy tính|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xHàng không|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aHàng không. |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính. |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000042762, 000067978 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042762
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
629.136 TAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067978
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
629.136 TAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|