- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 004.6 DAP
Nhan đề: Network administration suppor system :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11934 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 20432 |
---|
005 | 202307131020 |
---|
008 | 100406s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363249 |
---|
035 | ##|a1083186677 |
---|
039 | |a20241125205416|bidtocn|c20230713102031|dkhiembx|y20100406000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.6|bDAP |
---|
090 | |a004.6|bDAP |
---|
100 | 0 |aĐại, Thị Phú. |
---|
245 | 10|aNetwork administration suppor system :|bcomputer science /|cĐại Thị Phú ; Trần Quang Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a81 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xQuản trị mạng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aQuản trị mạng. |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000042774-5 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042774
|
TK_Kho lưu tổng
|
004.6 DAP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000042775
|
TK_Kho lưu tổng
|
004.6 DAP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|