DDC
| 621.03 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Sơn. |
Nhan đề
| Tự điển Kỹ thuật Hoa - Việt : Nederlands - Vietnamees Technisch Woordenboek / Trần Hữu Sơn, Lưu Thị Mỹ Phụng. |
Thông tin xuất bản
| Nederlands : Stichting Projecten Opvang Vluchtelingen, 1984. |
Mô tả vật lý
| 503 p. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật-Từ điển chuyên ngành-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thị Mỹ Phụng. |
Địa chỉ
| 500Cà phê sách tầng 4(1): 000038121 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20433 |
---|
005 | 201902141551 |
---|
008 | 080519s1984 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406657 |
---|
039 | |a20241201144542|bidtocn|c20190214155137|dhuongnt|y20080519000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.03|bTRS |
---|
090 | |a621.03|bTRS |
---|
100 | 0 |aTrần, Hữu Sơn. |
---|
245 | 10|aTự điển Kỹ thuật Hoa - Việt :|bNederlands - Vietnamees Technisch Woordenboek /|cTrần Hữu Sơn, Lưu Thị Mỹ Phụng. |
---|
260 | |aNederlands :|bStichting Projecten Opvang Vluchtelingen,|c1984. |
---|
300 | |a503 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aKỹ thuật|vTừ điển chuyên ngành|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật. |
---|
700 | 0 |aLưu, Thị Mỹ Phụng. |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000038121 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào