|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20438 |
---|
008 | 031227s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402664 |
---|
039 | |a20241201153656|bidtocn|c20031227000000|dhangctt|y20031227000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bTRO |
---|
090 | |a843|bTRO |
---|
100 | 1 |aTroya, Hăngri. |
---|
245 | 10|aCuốn sổ màu xanh :|bTập truyện ngắn /|cHăngri Troya ; Phạm Thuỷ Ba dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTác phẩm mới,|c1987. |
---|
300 | |a174 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thuỷ Ba|edịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000014488 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014488
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
843 TRO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào