DDC
| 344.01 |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam=Labour code of the socialist republic of Vietnam:Song ngữ Việt - Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1994. |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật lao động-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Luật lao động. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037837 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20446 |
---|
005 | 202007071409 |
---|
008 | 080520s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392428 |
---|
035 | ##|a36225377 |
---|
039 | |a20241130103034|bidtocn|c20200707140946|danhpt|y20080520000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.01|bBOL |
---|
090 | |a344.01|bBOL |
---|
245 | 00|aBộ luật Lao động của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam=Labour code of the socialist republic of Vietnam:Song ngữ Việt - Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1994. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aCộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aBộ luật lao động|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật lao động. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037837 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037837
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.01 BOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào