- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 923.147 LEN
Nhan đề: V.I.Lê - Nin toàn tập.
DDC
| 923.147 |
Tác giả CN
| Lê - Nin, V.I. |
Nhan đề
| V.I.Lê - Nin toàn tập. Tập 46, Những thư từ 1893 - 1904 /V.I.Lê - Nin. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Chính trị quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 830 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Lãnh tụ-Liên Xô-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Lê Nin |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000040736, 000040775, 000040782 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(6): 000040740, 000040754, 000040762-3, 000040771, 000040783 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20464 |
---|
005 | 202112131401 |
---|
008 | 211210s2005 ru vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395832 |
---|
039 | |a20241129095030|bidtocn|c20211213140117|dhuongnt|y20050228000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.147|bLEN |
---|
090 | |a923.147|bLEN |
---|
100 | 1 |aLê - Nin, V.I. |
---|
245 | 10|aV.I.Lê - Nin toàn tập.|nTập 46,|pNhững thư từ 1893 - 1904 /|cV.I.Lê - Nin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a830 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|zLiên Xô|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aLê Nin |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000040736, 000040775, 000040782 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(6): 000040740, 000040754, 000040762-3, 000040771, 000040783 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040736
|
TK_Kho lưu tổng
|
923.147 LEN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000040775
|
TK_Kho lưu tổng
|
923.147 LEN
|
Sách
|
8
|
|
|
|
3
|
000040782
|
TK_Kho lưu tổng
|
923.147 LEN
|
Sách
|
9
|
|
|
|
4
|
000040740
|
K. Giáo dục Chính trị
|
923.147 LEN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
5
|
000040754
|
K. Giáo dục Chính trị
|
923.147 LEN
|
Sách
|
4
|
|
|
|
6
|
000040762
|
K. Giáo dục Chính trị
|
923.147 LEN
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
000040763
|
K. Giáo dục Chính trị
|
923.147 LEN
|
Sách
|
6
|
|
|
|
8
|
000040771
|
K. Giáo dục Chính trị
|
923.147 LEN
|
Sách
|
7
|
|
|
|
9
|
000040783
|
K. Giáo dục Chính trị
|
923.147 LEN
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|