- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 448.2 GRE
Nhan đề: Le bon usage :
DDC
| 448.2 |
Tác giả CN
| Grevisse, Maurice. |
Nhan đề
| Le bon usage : Gammaire franòaise, avec des remarques sur la langue franòaise d aujourd hui / Maurice Grevisse. |
Lần xuất bản
| 10. éd. revue. |
Thông tin xuất bản
| Gembloux : J. Duculot,1975. |
Mô tả vật lý
| viii, 1322 p. ;21 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Grammar. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000019314, 000019943 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(3): 000062526, 000062542, 000062565 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20468 |
---|
008 | 050301s1975 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415323 |
---|
035 | ##|a1083197014 |
---|
039 | |a20241202112551|bidtocn|c20050301000000|dhangctt|y20050301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2|bGRE |
---|
090 | |a448.2|bGRE |
---|
100 | 1 |aGrevisse, Maurice. |
---|
245 | 13|aLe bon usage :|bGammaire franòaise, avec des remarques sur la langue franòaise d aujourd hui /|cMaurice Grevisse. |
---|
250 | |a10. éd. revue. |
---|
260 | |aGembloux :|b J. Duculot,|c1975. |
---|
300 | |aviii, 1322 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography:p. [5]-21. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000019314, 000019943 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(3): 000062526, 000062542, 000062565 |
---|
890 | |a5|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019314
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.2 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000019943
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.2 GRE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000062526
|
K. NN Pháp
|
448.2 GRE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000062542
|
K. NN Pháp
|
448.2 GRE
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000062565
|
K. NN Pháp
|
448.2 GRE
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|