DDC
| 495.7824 |
Tác giả CN
| 이, 충우. |
Nhan đề
| 한국어 교육용어휘 연구 / 이충우 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :국학자료원,1994. |
Mô tả vật lý
| 283 p. ;23 cm. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Phụ chú
| 참고문헌 : p.88-100, 색인수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Yi, Chung Woo. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038800 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20469 |
---|
008 | 090326s1994 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a898546535X |
---|
035 | |a1456381299 |
---|
039 | |a20241129102522|bidtocn|c20090326000000|dhangctt|y20090326000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bYIW |
---|
090 | |a495.7824|bYIW |
---|
100 | 0 |a이, 충우. |
---|
245 | 10|a한국어 교육용어휘 연구 /|c이충우 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b국학자료원,|c1994. |
---|
300 | |a283 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
500 | |a참고문헌 : p.88-100, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aYi, Chung Woo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038800 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038800
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 YIW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào