• Sách
  • 703 WHI
    한국문화재용어사전 =

DDC 703
Tác giả CN Whitfield, Roderick.
Nhan đề 한국문화재용어사전 = Dictionary of Korean art and archaeology / 김광언...[등]지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 한림출판사, 2004.
Mô tả vật lý xv, 332 p. : 삽도 ; 19 cm.
Phụ chú 감수자: 로데릭 위트힐드.
Phụ chú 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Mĩ thuật-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nghệ thuật.
Từ khóa tự do Từ điển mĩ thuật
Từ khóa tự do Từ điển nghệ thuật.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040333-4
000 00000cam a2200000 a 4500
00111970
0021
00420474
008090326s2004 ko| kor
0091 0
020|a1565912012
039|a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a703|bWHI
090|a703|bWHI
1001 |aWhitfield, Roderick.
24510|a한국문화재용어사전 =|bDictionary of Korean art and archaeology /|c김광언...[등]지음.
260|a서울 :|b한림출판사,|c2004.
300|axv, 332 p. :|b삽도 ;|c19 cm.
500|a감수자: 로데릭 위트힐드.
500|a색인수록.
65007|aMĩ thuật|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aNghệ thuật.
6530 |aTừ điển mĩ thuật
6530 |aTừ điển nghệ thuật.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040333-4
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040333 K. NN Hàn Quốc 703 WHI Sách 1
2 000040334 K. NN Hàn Quốc 703 WHI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào