|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20474 |
---|
008 | 090326s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565912012 |
---|
039 | |a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a703|bWHI |
---|
090 | |a703|bWHI |
---|
100 | 1 |aWhitfield, Roderick. |
---|
245 | 10|a한국문화재용어사전 =|bDictionary of Korean art and archaeology /|c김광언...[등]지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한림출판사,|c2004. |
---|
300 | |axv, 332 p. :|b삽도 ;|c19 cm. |
---|
500 | |a감수자: 로데릭 위트힐드. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 07|aMĩ thuật|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aTừ điển mĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ điển nghệ thuật. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040333-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040333
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
703 WHI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040334
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
703 WHI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào