|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20481 |
---|
005 | 201805101002 |
---|
008 | 050302s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389512 |
---|
035 | ##|a1083152700 |
---|
039 | |a20241202144601|bidtocn|c20180510100232|dsinhvien|y20050302000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a947|bLIE |
---|
090 | |a947|bLIE |
---|
245 | 00|aLiên Xô 100 câu hỏi đáp /|cNguyễn Anh Hùng dịch. |
---|
260 | |aMát - xcơ - va :|bThông tấn xã Nô vô xti,|c1985 |
---|
300 | |a197 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 07|aLịch sử Đông Âu|zNước Nga|2TVĐHHN |
---|
651 | |aĐông Âu. |
---|
651 | 7|aLiên Xô|xSách hỏi đáp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử nước Nga |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Anh Hùng,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000015198 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015198
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
947 LIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào