DDC
| 915.9703 |
Nhan đề
| Bách khoa thư Hà Nội. Tập 12, Nghệ thuật / Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2010. |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tất cả những mảng về nghệ thuật tại Hà Nội như: nghệ thuật sân khấu, nghệ thuật âm nhạc, nghệ thuật múa, nghệ thuật điện ảnh, nghệ thuật nhiếp ảnh và nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc, hội hoạ đều được cung cấp tại cuốn sách này |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa thư-Hà Nội-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000043914 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20483 |
---|
008 | 100528s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414573 |
---|
035 | ##|a1083186708 |
---|
039 | |a20241202155911|bidtocn|c20100528000000|dhangctt|y20100528000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9703|bBAC |
---|
090 | |a915.9703|bBAC |
---|
245 | 00|aBách khoa thư Hà Nội.|nTập 12,|pNghệ thuật /|cUỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2010. |
---|
300 | |a451 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTất cả những mảng về nghệ thuật tại Hà Nội như: nghệ thuật sân khấu, nghệ thuật âm nhạc, nghệ thuật múa, nghệ thuật điện ảnh, nghệ thuật nhiếp ảnh và nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc, hội hoạ đều được cung cấp tại cuốn sách này |
---|
650 | 07|aBách khoa thư|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHà Nội|xBách khoa thư |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000043914 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043914
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9703 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|