|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20484 |
---|
008 | 100601s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406875 |
---|
035 | |a1456406875 |
---|
035 | |a1456406875 |
---|
035 | |a1456406875 |
---|
035 | |a1456406875 |
---|
035 | ##|a1083188097 |
---|
039 | |a20241129090931|bidtocn|c20241129090639|didtocn|y20100601000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.91|bXUV |
---|
090 | |a895.91|bXUV |
---|
100 | 0 |aXuvănthon, Bupphanuvông. |
---|
245 | 10|aTiểu đoàn 2 /|cXuvănthon Bupphanuvông; người dịch Trần Quốc Thái, Đặng Xuân Triều. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2004 |
---|
300 | |a492 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Lào|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Lào. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Xuân Triều. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000043929 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043929
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.91 XUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào