DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Whittington, Ray |
Nhan đề
| Study guide for use with Principles of auditing / O. Ray Whittington, Kurt Pany. |
Lần xuất bản
| 12th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. : Irwin, 1998 |
Mô tả vật lý
| xx, 790 p. : ill. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Auditing |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Nguyên tắc kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Tác giả(bs) CN
| Pany, Kurt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000017114 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20486 |
---|
005 | 202104150917 |
---|
008 | 050302s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256167796 |
---|
020 | |a025616780X |
---|
035 | |a1456368925 |
---|
035 | ##|a1083185613 |
---|
039 | |a20241208232803|bidtocn|c20210415091757|danhpt|y20050302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a657.45|221|bWHI |
---|
100 | 1 |aWhittington, Ray|d1948- |
---|
245 | 10|aStudy guide for use with Principles of auditing /|cO. Ray Whittington, Kurt Pany. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bIrwin,|c1998 |
---|
300 | |axx, 790 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aAuditing |
---|
650 | 07|aKiểm toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc kiểm toán |
---|
653 | 0 |aKiểm toán |
---|
700 | 1 |aPany, Kurt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017114 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017114
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.45 WHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|