• Sách
  • 330.03 YEY
    2006 경제신어사전 /

DDC 330.03
Tác giả CN 엮, 은이.
Nhan đề 2006 경제신어사전 / 엮은이: 매경출판 출판팀.
Thông tin xuất bản 서울 : 매경출판, 2006
Mô tả vật lý 1071 p. ; 22 cm
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Từ điển kinh tế.
Tác giả(bs) CN Yeo, Keun Yi.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040281
000 00000cam a2200000 a 4500
00111984
0021
00420489
008090326s2006 ko| kor
0091 0
039|a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zkhiembt
0410 |akor
044|ako
08204|a330.03|bYEY
090|a330.03|bYEY
1000 |a엮, 은이.
24510|a2006 경제신어사전 /|c엮은이: 매경출판 출판팀.
260|a서울 :|b매경출판,|c2006
300|a1071 p. ;|c22 cm
65007|aKinh tế|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aKinh tế.
6530 |aTừ điển kinh tế.
7000 |aYeo, Keun Yi.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040281
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040281 K. NN Hàn Quốc 330.03 YEY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào