|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20494 |
---|
008 | 100601s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414165 |
---|
035 | ##|a1083161359 |
---|
039 | |a20241202155952|bidtocn|c20100601000000|dhangctt|y20100601000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a551.68|bPHA |
---|
090 | |a551.68|bPHA |
---|
245 | 00|aPhát triển và biến đổi khí hậu :|bbáo cáo phát triển thế giới. |
---|
260 | |aHà nội :|bNgân hàng thế giới tại Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | |a471 tr.:|bminh hoạ ;|c25 cm |
---|
650 | 07|aMôi trường|vBáo cáo|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aBiến đổi khí hậu|xBáo cáo phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBiến đổi khí hậu. |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000043926-7 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043927
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
551.68 PHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043926
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
551.68 PHA
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào