|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20495 |
---|
005 | 202401241649 |
---|
008 | 050304s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412554 |
---|
035 | ##|a1083166012 |
---|
039 | |a20241201145137|bidtocn|c20240124164929|dtult|y20050304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bVIE |
---|
090 | |a915.97|bVIE |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia Hà Nội |
---|
245 | 00|aViệt Nam học. |nTập 2 : |bKỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất Hà Nội 15-17.7.1998 / |cĐại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000 |
---|
300 | |a48 1tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aViệt Nam học|xKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013292 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013292
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào