- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 495.7824 TIE
Nhan đề: Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt = 베트남인을 위한 종합 한국어.
DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt = 베트남인을 위한 종합 한국어. Sách bài tập / Trung cấp 3 : Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
Thông tin xuất bản
| Seoul :Darakwon,2009 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Sách bài tập-Trình độ trung cấp |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Trình độ trung cấp |
Môn học
| Tiếng Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hoan. |
Tác giả(bs) CN
| Cho, Hang Rok. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Giang. |
Tác giả(bs) CN
| Lee, Mi Hye. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương Sen. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Luyến. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(21): 000043938, 000043940, 000043950, 000061524, 000061571, 000063184, 000065245, 000065438, 000065456, 000065515, 000066013, 000066020, 000066030, 000066044, 000066050, 000066076, 000066085, 000066093, 000066107-8, 000066187 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000060813, 000061617, 000066091 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11990 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 20496 |
---|
005 | 202209161453 |
---|
008 | 220607s2009 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959957958 |
---|
035 | |a1456394734 |
---|
035 | ##|a1083187916 |
---|
039 | |a20241129172043|bidtocn|c20220916145349|dtult|y20100603000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt = 베트남인을 위한 종합 한국어. |nTrung cấp 3 : |bSách bài tập / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
---|
260 | |aSeoul :|bDarakwon,|c2009 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 174-183. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vSách bài tập|xTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aTrình độ trung cấp |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
700 | 0 |aCho, Hang Rok. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Giang. |
---|
700 | 0 |aLee, Mi Hye. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Sen. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Luyến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(21): 000043938, 000043940, 000043950, 000061524, 000061571, 000063184, 000065245, 000065438, 000065456, 000065515, 000066013, 000066020, 000066030, 000066044, 000066050, 000066076, 000066085, 000066093, 000066107-8, 000066187 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000060813, 000061617, 000066091 |
---|
890 | |a24|b150|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000060813
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
11
|
|
|
|
2
|
000061617
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
20
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000066091
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
57
|
|
|
|
4
|
000043938
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000043940
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
|
6
|
000043950
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
|
7
|
000061524
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
12
|
|
|
|
8
|
000061571
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
14
|
|
|
|
9
|
000063184
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
27
|
|
|
|
10
|
000065245
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|