|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20497 |
---|
008 | 050304s1976 rus vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396577 |
---|
039 | |a20241130155428|bidtocn|c20050304000000|dhangctt|y20050304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a923.147|bLEN |
---|
090 | |a923.147|bLEN |
---|
100 | 1 |aLê-nin, V.I. |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán :|bbút ký phê phán một triết học phản động /|cV.I. Lê - Nin. |
---|
260 | |aMát - xcơ - va :|bTiến Bộ,|c1976 |
---|
300 | |a423 tr. ; : |b21 cm |
---|
650 | 07|aTriết học phương Tây|2TĐHHN |
---|
650 | 17|aTư tưởng chính trị|vBút kí|xChủ nghĩa duy vật biện chứng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học Phương Tây |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa kinh nghiệm phê phán |
---|
700 | 1 |aLê Nin, V. I |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào