|
000
| 00000caa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20498 |
---|
005 | 202112091521 |
---|
008 | 100603s2007 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405911 |
---|
035 | ##|a1083163299 |
---|
039 | |a20241201143448|bidtocn|c20211209152156|dtult|y20100603000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a923.147|bLEN |
---|
090 | |a923.147|bLEN |
---|
100 | 1 |aLê - Nin, V.I. |
---|
245 | 10|aV.I. Lê - Nin : tuyển tập. |nTập 1 / |cV.I. Lê - Nin. |
---|
260 | |aHà nội :|bChính trị quốc gia,|c2007. |
---|
300 | |a699tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aLê Nin. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác - Lê nin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000042682, 000042695 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042682
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042695
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào