DDC
| 299.51 |
Tác giả CN
| Vương, Cống. |
Nhan đề
| Đại diễn tân giải : Kinh dịch/ Vương Cống,... biên dịch và hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá Thông tin,2000. |
Mô tả vật lý
| 1503 tr. ;27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo giáo-Kinh dịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đạo giáo. |
Từ khóa tự do
| Kinh dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014861 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20502 |
---|
008 | 050307s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413215 |
---|
035 | |a1456413215 |
---|
035 | ##|a1083191598 |
---|
039 | |a20241202101853|bidtocn|c20241202101836|didtocn|y20050307000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.51|bVUC |
---|
090 | |a299.51|bVUC |
---|
100 | 0 |aVương, Cống. |
---|
245 | 10|aĐại diễn tân giải :|bKinh dịch/|cVương Cống,... biên dịch và hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a1503 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aĐạo giáo|xKinh dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐạo giáo. |
---|
653 | 0 |aKinh dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014861 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014861
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
299.51 VUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào