|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20508 |
---|
005 | 202105131028 |
---|
008 | 080509s1986 sp| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582559545 |
---|
035 | ##|a1083186691 |
---|
039 | |a20210513102752|bmaipt|c20210513102725|dmaipt|y20080509000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a428.0076|bKIN |
---|
100 | 1 |aKingsbury, Roy |
---|
245 | 10|aLongman proficiency practice exams /|cRoy Kingsbury, Guy Wellman. |
---|
260 | |aSpain :|bLongman,|c1986 |
---|
300 | |a86 p. ;|c22 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xBài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037680 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037680
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 KIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào