- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 LAM
Nhan đề: Marketing cases /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12000 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20509 |
---|
005 | 202106011434 |
---|
008 | 050225s1987 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395429102 (pbk.) |
---|
020 | |a0395429110 |
---|
035 | |a1456361723 |
---|
035 | ##|a1083159811 |
---|
039 | |a20241208222615|bidtocn|c20210601143458|danhpt|y20050225000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.8|bLAM |
---|
100 | 1|aLamb, Charles W. |
---|
245 | 10|aMarketing cases /|cCharles W. Lamb, Jr., O.C. Ferrell, William M. Pride. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1987 |
---|
300 | |aix, 187 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 07|aMarketing|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aMarketing|xcase study |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0|aNghiên cứu thị trường |
---|
700 | 1 |aFerrell, O. C. |
---|
700 | 1 |aPride, William M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005080 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005080
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.8 LAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|