|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20513 |
---|
005 | 202106011114 |
---|
008 | 080512s1982 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140813128 |
---|
035 | ##|a1083164784 |
---|
039 | |a20210601111418|bmaipt|c20200424081702|danhpt|y20080512000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bLOC |
---|
100 | 1 |aLock, David |
---|
245 | 10|aEnglish right from the start : |bCoursebook 1 /|cDavid Lock |
---|
260 | |aHarmondsworth :|bNorman and Margaret Hore,|c1982 |
---|
300 | |a159 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Anh |
---|
700 | 1 |aHore, Margaret |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037931 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037931
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 LOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào