|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20520 |
---|
008 | 050225s1980 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a071660180X |
---|
035 | |a1456370210 |
---|
035 | ##|a1083160036 |
---|
039 | |a20241128112812|bidtocn|c20050225000000|dhangctt|y20050225000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a031|bCHI |
---|
090 | |a031|bCHI |
---|
245 | 00|aChildcraft :. |nVolume 11 : |bthe how and why library. |
---|
260 | |aChicago :|bWorld Book-Childcraft International,|c1980. |
---|
300 | |a15 v. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
505 | |a v. 1. Poems and rhymes.--v. 2. Stories and fables.--v. 3. Children everywhere.--v. 4. World and space.--v. 5. About animals.--v. 6. The green kingdom.--v. 7. How things work.--v. 8. How we get things.--v. 9. Holidays and customs.--v. 10. Places to know.--v. 11. Make and do.--v. 12. Look and learn.--v. 13. Mathemagic.--v. 14. About me.--v. 15. Guide for parents. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias and dictionaries. |
---|
650 | 00|aChildren s encyclopedias and dictionaries. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|vTừ điển|xThiếu nhi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aSách thiếu nhi |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019006
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
031 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào