|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20523 |
---|
005 | 202103260858 |
---|
008 | 080514s1988 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083181829 |
---|
039 | |a20210326085855|banhpt|c20190222085621|dhuett|y20080514000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a603|bLAT |
---|
100 | 0 |aLã, Thành. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ Anh - Việt và cụm từ Khoa học - Kỹ thuật : |bKhoảng 16.000 thuật ngữ /|cLã Thành; Bùi Ý hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1988 |
---|
300 | |a587 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|vTừ điển|xTiếng VIệt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển thành ngữ |
---|
653 | 0 |aKhoa học kỹ thuật |
---|
700 | 0 |aBùi, Ý|eHiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037818 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037818
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
603 LAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào