DDC
| 923.147 |
Tác giả CN
| Lê - Nin, V. I. |
Nhan đề
| V.I.Lê - Nin toàn tập. Tập 21, Tháng Chạp 1911 - tháng Bảy 1912 / V.I.Lê - Nin. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 856 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Lãnh tụ-Liên Xô-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Lê Nin |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000040704 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000040706, 000040715 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20529 |
---|
005 | 202112131110 |
---|
008 | 050228s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389606 |
---|
039 | |a20241129155950|bidtocn|c20211213111016|dhuongnt|y20050228000000|znhavt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.147|bLEN |
---|
090 | |a923.147|bLEN |
---|
100 | 1 |aLê - Nin, V. I. |
---|
245 | 10|aV.I.Lê - Nin toàn tập.|nTập 21, |pTháng Chạp 1911 - tháng Bảy 1912 /|cV.I.Lê - Nin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a856 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|zLiên Xô|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aLê Nin |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000040704 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040706, 000040715 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040704
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
7
|
|
|
2
|
000040706
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
8
|
|
|
3
|
000040715
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào