• Sách
  • 923.147 LEN
    V.I.Lê - Nin toàn tập.

DDC 923.147
Tác giả CN Lê - Nin, V. I.
Nhan đề V.I.Lê - Nin toàn tập. Tập 19, Tháng Sáu 1909- Tháng Mười 1910.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005
Mô tả vật lý 1117 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Chính trị gia-Lãnh tụ-Liên Xô-TVĐHHN
Từ khóa tự do Lãnh tụ.
Từ khóa tự do Chính trị gia.
Từ khóa tự do Lê Nin.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000012630
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000019263
Địa chỉ 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000040717, 000040720
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000019264, 000019268
000 00000cam a2200000 a 4500
00112025
0021
00420534
008050228s2005 vm| vie
0091 0
035##|a1083183130
039|a20050228000000|bhangctt|y20050228000000|zhangctt
0411 |avie
044|avm
08204|a923.147|bLEN
090|a923.147|bLEN
1001 |aLê - Nin, V. I.
24510|aV.I.Lê - Nin toàn tập.|nTập 19,|pTháng Sáu 1909- Tháng Mười 1910.
260|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005
300|a1117 tr. ;|c21 cm
600|aLê Nin
65017|aChính trị gia|xLãnh tụ|zLiên Xô|2TVĐHHN
6530 |aLãnh tụ.
6530 |aChính trị gia.
6530 |aLê Nin.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000012630
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000019263
852|a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040717, 000040720
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000019264, 000019268
890|a6|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012630 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 923.147 LEN Sách 1
2 000040717 K. Giáo dục Chính trị 923.147 LEN Sách 11
3 000040720 K. Giáo dục Chính trị 923.147 LEN Sách 12
4 000019263 TK_Tiếng Việt-VN 923.147 LEN Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào