• Sách
  • 923.147 LEN
    V.I.Lê - Nin toàn tập.

DDC 923.147
Tác giả CN Lê - Nin, V. I.
Nhan đề V.I.Lê - Nin toàn tập. Tập 20, Tháng Mười một 1910 - Tháng Mười một 1911 / V.I.Lê - Nin.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 2005
Mô tả vật lý 705 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị gia-Lãnh tụ-Liên Xô-TVĐHHN
Từ khóa tự do Lãnh tụ
Từ khóa tự do Chính trị gia
Từ khóa tự do Lê Nin
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000012635
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000040802
Địa chỉ 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000040801, 000040803
000 00000cam a2200000 a 4500
00112026
0021
00420535
005202112131055
008050228s2005 vm| vie
0091 0
035|a1456414494
039|a20241201154646|bidtocn|c20211213105519|dhuongnt|y20050228000000|zhangctt
0411 |avie
044|avm
08204|a923.147|bLEN
090|a923.147|bLEN
1001 |aLê - Nin, V. I.
24510|aV.I.Lê - Nin toàn tập.|nTập 20,|pTháng Mười một 1910 - Tháng Mười một 1911 / |cV.I.Lê - Nin.
260|aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2005
300|a705 tr. ;|c21 cm.
65017|aChính trị gia|xLãnh tụ|zLiên Xô|2TVĐHHN
6530 |aLãnh tụ
6530 |aChính trị gia
6531 |aLê Nin
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000012635
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000040802
852|a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040801, 000040803
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012635 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 923.147 LEN Sách 1
2 000040801 K. Giáo dục Chính trị 923.147 LEN Sách 13
3 000040802 TK_Kho lưu tổng 923.147 LEN Sách 14
4 000040803 K. Giáo dục Chính trị 923.147 LEN Sách 15

Không có liên kết tài liệu số nào