|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20555 |
---|
005 | 202012031544 |
---|
008 | 050303s1993 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4051513084 |
---|
020 | |c000 |
---|
035 | |a1456368141 |
---|
035 | ##|a1418402 |
---|
039 | |a20241125221809|bidtocn|c20201203154430|dmaipt|y20050303000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bATA |
---|
245 | 00|aあたらしい日本語 = |bJapanese for today |
---|
260 | |aTokyo :|bGakken,|c1993 |
---|
300 | |a399 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aEnglish and Japanese |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
500 | |aTitle also in Japanese characters |
---|
650 | 10|aJapanese language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xHội thoại|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
700 | 0 |aYoshida, Yasuo|d1927- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000018826, 000019455 |
---|
890 | |a2|b305|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018826
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 ATA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000019455
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 ATA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào