|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20559 |
---|
005 | 202012240751 |
---|
008 | 050304s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416440 |
---|
035 | ##|a25915509 |
---|
039 | |a20241130162716|bidtocn|c20201224075129|danhpt|y20050304000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.03|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Dũng |
---|
245 | 10|aTừ điển thương mại và tài chính Anh - Việt /|cLê Phương Dũng, Phạm Đình Phương. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bHồ Chí Minh,|c1990 |
---|
300 | |a408 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aThương mại|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCommerce|vDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTừ điển thương mại |
---|
653 | 0 |aTừ điển tài chính |
---|
700 | 0 |aPhạm, Đình Phương|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000014845, 000014866 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014845
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.03 LED
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014866
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.03 LED
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào