|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20560 |
---|
008 | 050304s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1881608018 |
---|
035 | |a1456416670 |
---|
039 | |a20241130105948|bidtocn|c20050304000000|dhangctt|y20050304000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
090 | |a495.9223|bTUD |
---|
110 | |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn Ngữ học. |
---|
245 | 00|aTừ điển Tiếng Việt :|b34810 mục từ /|cHoàng Phê chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội ,|c1988. |
---|
300 | |a1206 tr. ;21 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aHoàng, Phê|echủ biên |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào