|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12061 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20572 |
---|
005 | 202106011107 |
---|
008 | 050228s1960 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a640069630 |
---|
035 | ##|a1063381298 |
---|
039 | |a20241208224313|bidtocn|c20210601110701|danhpt|y20050228000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a657|bANT |
---|
100 | 1 |aAnthony, Robert N. |
---|
245 | 10|aManagement accounting :|btext and cases /|cRobert N. Anthony. |
---|
250 | |arev. ed. |
---|
260 | |aHomewood, IL. :|bRichard D. Irwin,|c1960 |
---|
300 | |axxi, 671 p. ;|c22 cm. |
---|
440 | 4|aThe Irwin series in accounting. |
---|
650 | 07|aKế toán quản trị|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aManagerial accounting|xProblems, exercises, etc |
---|
653 | 0 |aKế toán quản trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011892 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011892
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 ANT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|