|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20580 |
---|
008 | 101227s1994 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384640 |
---|
039 | |a20241202110802|bidtocn|c20101227000000|dhangctt|y20101227000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a850.9|bRAI |
---|
090 | |a850.9|bRAI |
---|
100 | 1 |aRaimondi, Ezio. |
---|
245 | 10|aIl Novecento :|bstoria e teoria della letteratura /|cEzio Raimondi. |
---|
260 | |aBologna :|bIl mulino,|c1994! |
---|
300 | |a591 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử văn học|xVăn học Italia|2TVĐHHN |
---|
653 | |aLịch sử văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Italia. |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044860 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044860
|
K. NN Italia
|
|
850.9 RAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào