|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20584 |
---|
008 | 050303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381151 |
---|
035 | |a1456381151 |
---|
039 | |a20241129094100|bidtocn|c20241129093725|didtocn|y20050303000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.59707|bCAC |
---|
090 | |a344.59707|bCAC |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo.|nTập 3,|pQuyền và nghĩa vụ của người học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a728 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | 07|aLuật giáo dục|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aLuật giáo dục. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000008241 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào