• Sách
  • 972.91064 MOS
    Real life in Castros Cuba /

DDC 972.91064
Tác giả CN Moses, Catherine.
Nhan đề Real life in Castros Cuba / Catherine Moses.
Thông tin xuất bản Wilmington, Del. : Scholarly Resources, 2000
Mô tả vật lý 184 p. ; 23 cm.
Tùng thư(bỏ) Latin American silhouettes
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Cu Ba-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Political persecution-Cuba-History.
Tên vùng địa lý Cuba-Description and travel.
Tên vùng địa lý Cuba-Economic conditions-1959-
Tên vùng địa lý Cuba-Social conditions-1959-
Từ khóa tự do Khủng bố chính trị
Từ khóa tự do Lịch sử Cuba
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000019692
000 00000cam a2200000 a 4500
00112112
0021
00420623
005202109221410
008050314s2000 deu eng
0091 0
020|a0842028366
020|a0842028374
035|a40943527
035|a40943527
035##|a40943527
039|a20241209113703|bidtocn|c20241209104052|didtocn|y20050314000000|zhangctt
0410|aeng
044|adeu
08204|a972.91064|221|bMOS
1001 |aMoses, Catherine.|d1965-
24510|aReal life in Castros Cuba /|cCatherine Moses.
260|aWilmington, Del. :|bScholarly Resources,|c2000
300|a184 p. ;|c23 cm.
4400|aLatin American silhouettes
504|aIncludes bibliographical references and index.
65007|aLịch sử|zCu Ba|2TVĐHHN
65010|aPolitical persecution|xCuba|xHistory.
651|aCuba|xDescription and travel.
651|aCuba|xEconomic conditions|y1959-
651|aCuba|xSocial conditions|y1959-
6530 |aKhủng bố chính trị
6530 |aLịch sử Cuba
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019692
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000019692 TK_Tiếng Anh-AN 972.91064 MOS Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào