|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1248 |
---|
008 | 031218s1990 vn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414944 |
---|
039 | |a20241129155610|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.63|bNEL |
---|
090 | |a612.63|bNEL |
---|
100 | 1 |aNelson, Reuben E. |
---|
245 | 10|aChuẩn bị làm mẹ :|bNhững điều cần biết trong khi thai nghén /|cReuben E Nelson. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1990. |
---|
300 | |a100tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aSức khoẻ sinh sản|xThai sản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSinh sản. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ sinh sản. |
---|
653 | 0 |aThai sản. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào