|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20632 |
---|
008 | 100506s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417821 |
---|
035 | ##|a496800766 |
---|
039 | |a20241129171050|bidtocn|c20100506000000|dhangctt|y20100506000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a853|bBAR |
---|
090 | |a853|bBAR |
---|
100 | 1 |aBaricco, Alessandro. |
---|
245 | 10|aĐại dương biển /|cAlessandro Baricco ; Hoàng Mai Anh dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ CHí Minh :|bVăn hoá Sài Gòn,|c2009. |
---|
300 | |a313 tr. ;|c21 cm . |
---|
500 | |aTác giả của Lụa, tiểu thuyết bán chạy nhất châu Âu. |
---|
650 | 07|aVăn học Italia|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Italia. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Mai Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000044112-3, 000044611, 000044961 |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044280 |
---|
890 | |a5|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044112
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
853 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
853 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000044280
|
K. NN Italia
|
|
853 BAR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000044611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
853 BAR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000044961
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
853 BAR
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|