|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20642 |
---|
008 | 100506s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401347 |
---|
035 | ##|a495102523 |
---|
039 | |a20241129102712|bidtocn|c20100506000000|dhangctt|y20100506000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.8|bKUN |
---|
090 | |a891.8|bKUN |
---|
100 | 1 |aKundera, Milan. |
---|
245 | 10|aNhững mối tình nực cười /|cMilan Kundera ; Cao Việt Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2009. |
---|
300 | |a330 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tiệp Khắc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tiệp Khắc. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
700 | 0 |aCao, Việt Dũng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044116-7 |
---|
890 | |a2|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044116
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.8 KUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044117
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.8 KUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào