|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20644 |
---|
005 | 202003060821 |
---|
008 | 050303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412997 |
---|
035 | ##|a1083187035 |
---|
039 | |a20241130165856|bidtocn|c20200306082131|dhuongnt|y20050303000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.48|bGIA |
---|
090 | |a303.48|bGIA |
---|
110 | |aBộ Văn hóa và du lịch Đại Hàn Dân Quốc. |
---|
245 | 10|aGiao lưu thanh thiếu niên giữa hai chính phủ Hàn Quốc-Việt Nam năm 2000 /|cBộ Văn hóa và du lịch Đại Hàn Dân Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002. |
---|
300 | |a131 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGiao lưu văn hóa|xThanh niên|zViệt Nam|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao lưu văn hóa |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000009160 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000009158, 000034046 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000009155 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009155
|
K. Việt Nam học
|
|
303.48 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000009158
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.48 GIA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000009160
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
303.48 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000034046
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.48 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào