|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20645 |
---|
008 | 100506s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394735 |
---|
035 | ##|a1083186014 |
---|
039 | |a20241202171335|bidtocn|c20100506000000|dhangctt|y20100506000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bHAR |
---|
090 | |a895.63|bHAR |
---|
100 | 0 |aHaruki, Murakami. |
---|
245 | 10|aXứ sở diệu kỳ tàn bạo và chốn tận cùng thế giới :|btiểu thuyết /|cHaruki Murakami ; Lê Quang dịch. |
---|
260 | |aHà nội :|bHội Nhà văn,|c2009. |
---|
300 | |a616 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aLê, Quang|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044111, 000044120 |
---|
890 | |a2|b214|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044111
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.63 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000044120
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.63 HAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào