DDC
| 330.1 |
Tác giả CN
| Chopra, Deepak. |
Nhan đề
| Tạo lập sự giàu có : Các bước từ A tới Z để có cuộc đời giàu có hơn / Deepak Chopra ; Lời tựa của Richard Carlson ; Lý Đình dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tri thức ; Công ty sách Nhã Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 117 tr. ; 18 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Creating afluence: the A to Z steps to a richer life |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm tạo lập sự giàu có, nguồn gốc của mọi dư dật, ý thức về của cải trong trường của mọi khả năng và các bước, các nguyên tắc để có cuộc đời giàu có hơn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Lí luận-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài sản |
Từ khóa tự do
| Giàu có |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Đình dịch |
Tác giả(bs) CN
| Carlson, Richard. Lời tựa |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044125-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20647 |
---|
005 | 202108311655 |
---|
008 | 100506s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 vnd |
---|
035 | ##|a503319412 |
---|
039 | |a20210831165536|bhuongnt|c20210830160431|dhuongnt|y20100506000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.1|bCHO |
---|
090 | |a330.1|bCHO |
---|
100 | 1 |aChopra, Deepak. |
---|
245 | 10|aTạo lập sự giàu có :|bCác bước từ A tới Z để có cuộc đời giàu có hơn /|cDeepak Chopra ; Lời tựa của Richard Carlson ; Lý Đình dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tri thức ; Công ty sách Nhã Nam,|c2009 |
---|
300 | |a117 tr. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: Creating afluence: the A to Z steps to a richer life |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm tạo lập sự giàu có, nguồn gốc của mọi dư dật, ý thức về của cải trong trường của mọi khả năng và các bước, các nguyên tắc để có cuộc đời giàu có hơn. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xLí luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChiến lược |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTài sản |
---|
653 | 0 |aGiàu có |
---|
700 | 0 |aLý, Đình|edịch |
---|
700 | 1 |aCarlson, Richard.|eLời tựa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044125-6 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044125
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1 CHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044126
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.1 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|