|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20649 |
---|
005 | 202004202117 |
---|
008 | 080523s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384949 |
---|
035 | ##|a1083191068 |
---|
039 | |a20241129095911|bidtocn|c20200420211740|dtult|y20080523000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.411|bTRI |
---|
110 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học. |
---|
245 | 00|aTriết học Mác - Lênin : Chương trình cao cấp.|nTập 3 / |cKhoa Triết học. Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị Quốc gia, |c2000. |
---|
300 | |a348 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aTriết học Mác - Lênin|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037723 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037723
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.411 TRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào